Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / MMK Đảo
S$
=
K
30/04/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 1.538,08 K 1.562,12 0,61%
3 tháng K 1.538,08 K 1.578,90 1,30%
1 năm K 1.525,13 K 1.596,89 1,70%
2 năm K 1.317,02 K 1.713,66 15,26%
3 năm K 1.161,38 K 1.713,66 31,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Kyat Myanmar (MMK)
S$ 1K 1.542,58
S$ 5K 7.712,89
S$ 10K 15.426
S$ 25K 38.564
S$ 50K 77.129
S$ 100K 154.258
S$ 250K 385.645
S$ 500K 771.289
S$ 1.000K 1.542.578
S$ 5.000K 7.712.892
S$ 10.000K 15.425.784
S$ 25.000K 38.564.459
S$ 50.000K 77.128.918
S$ 100.000K 154.257.837
S$ 500.000K 771.289.185