Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1.538,08 | K 1.562,12 | 0,61% |
3 tháng | K 1.538,08 | K 1.578,90 | 1,30% |
1 năm | K 1.525,13 | K 1.596,89 | 1,70% |
2 năm | K 1.317,02 | K 1.713,66 | 15,26% |
3 năm | K 1.161,38 | K 1.713,66 | 31,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Kyat Myanmar (MMK) |
S$ 1 | K 1.542,58 |
S$ 5 | K 7.712,89 |
S$ 10 | K 15.426 |
S$ 25 | K 38.564 |
S$ 50 | K 77.129 |
S$ 100 | K 154.258 |
S$ 250 | K 385.645 |
S$ 500 | K 771.289 |
S$ 1.000 | K 1.542.578 |
S$ 5.000 | K 7.712.892 |
S$ 10.000 | K 15.425.784 |
S$ 25.000 | K 38.564.459 |
S$ 50.000 | K 77.128.918 |
S$ 100.000 | K 154.257.837 |
S$ 500.000 | K 771.289.185 |