Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,2710 | SOS 0,2749 | 0,11% |
3 tháng | SOS 0,2699 | SOS 0,2749 | 0,002% |
1 năm | SOS 0,2574 | SOS 0,2750 | 0,53% |
2 năm | SOS 0,2474 | SOS 0,3151 | 12,90% |
3 năm | SOS 0,2474 | SOS 0,3715 | 26,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Shilling Somalia (SOS) |
K 100 | SOS 27,214 |
K 500 | SOS 136,07 |
K 1.000 | SOS 272,14 |
K 2.500 | SOS 680,35 |
K 5.000 | SOS 1.360,71 |
K 10.000 | SOS 2.721,41 |
K 25.000 | SOS 6.803,53 |
K 50.000 | SOS 13.607 |
K 100.000 | SOS 27.214 |
K 500.000 | SOS 136.071 |
K 1.000.000 | SOS 272.141 |
K 2.500.000 | SOS 680.353 |
K 5.000.000 | SOS 1.360.705 |
K 10.000.000 | SOS 2.721.410 |
K 50.000.000 | SOS 13.607.050 |