Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 3,6591 | K 3,6906 | 0,60% |
3 tháng | K 3,6373 | K 3,7055 | 0,17% |
1 năm | K 3,6363 | K 3,8844 | 0,36% |
2 năm | K 3,1734 | K 4,0420 | 15,03% |
3 năm | K 2,6921 | K 4,0420 | 36,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Kyat Myanmar (MMK) |
SOS 1 | K 3,6977 |
SOS 5 | K 18,488 |
SOS 10 | K 36,977 |
SOS 25 | K 92,442 |
SOS 50 | K 184,88 |
SOS 100 | K 369,77 |
SOS 250 | K 924,42 |
SOS 500 | K 1.848,84 |
SOS 1.000 | K 3.697,69 |
SOS 5.000 | K 18.488 |
SOS 10.000 | K 36.977 |
SOS 25.000 | K 92.442 |
SOS 50.000 | K 184.884 |
SOS 100.000 | K 369.769 |
SOS 500.000 | K 1.848.845 |