Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,01733 | ฿ 0,01766 | 1,42% |
3 tháng | ฿ 0,01687 | ฿ 0,01766 | 2,69% |
1 năm | ฿ 0,01601 | ฿ 0,01770 | 9,76% |
2 năm | ฿ 0,01500 | ฿ 0,01991 | 5,91% |
3 năm | ฿ 0,01500 | ฿ 0,02037 | 12,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Baht Thái (THB) |
K 100 | ฿ 1,7499 |
K 500 | ฿ 8,7494 |
K 1.000 | ฿ 17,499 |
K 2.500 | ฿ 43,747 |
K 5.000 | ฿ 87,494 |
K 10.000 | ฿ 174,99 |
K 25.000 | ฿ 437,47 |
K 50.000 | ฿ 874,94 |
K 100.000 | ฿ 1.749,88 |
K 500.000 | ฿ 8.749,40 |
K 1.000.000 | ฿ 17.499 |
K 2.500.000 | ฿ 43.747 |
K 5.000.000 | ฿ 87.494 |
K 10.000.000 | ฿ 174.988 |
K 50.000.000 | ฿ 874.940 |