Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / THB Đảo
K
=
฿
09/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,01733 ฿ 0,01766 1,42%
3 tháng ฿ 0,01687 ฿ 0,01766 2,69%
1 năm ฿ 0,01601 ฿ 0,01770 9,76%
2 năm ฿ 0,01500 ฿ 0,01991 5,91%
3 năm ฿ 0,01500 ฿ 0,02037 12,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Baht Thái (THB)
K 100฿ 1,7499
K 500฿ 8,7494
K 1.000฿ 17,499
K 2.500฿ 43,747
K 5.000฿ 87,494
K 10.000฿ 174,99
K 25.000฿ 437,47
K 50.000฿ 874,94
K 100.000฿ 1.749,88
K 500.000฿ 8.749,40
K 1.000.000฿ 17.499
K 2.500.000฿ 43.747
K 5.000.000฿ 87.494
K 10.000.000฿ 174.988
K 50.000.000฿ 874.940