Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / MMK Đảo
฿
=
K
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 56,639 K 57,717 0,49%
3 tháng K 56,639 K 59,323 4,05%
1 năm K 56,486 K 62,467 8,33%
2 năm K 50,232 K 66,684 5,73%
3 năm K 49,102 K 66,684 13,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Kyat Myanmar (MMK)
฿ 1K 57,106
฿ 5K 285,53
฿ 10K 571,06
฿ 25K 1.427,66
฿ 50K 2.855,32
฿ 100K 5.710,65
฿ 250K 14.277
฿ 500K 28.553
฿ 1.000K 57.106
฿ 5.000K 285.532
฿ 10.000K 571.065
฿ 25.000K 1.427.662
฿ 50.000K 2.855.325
฿ 100.000K 5.710.649
฿ 500.000K 28.553.246