Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 56,639 | K 57,717 | 0,49% |
3 tháng | K 56,639 | K 59,323 | 4,05% |
1 năm | K 56,486 | K 62,467 | 8,33% |
2 năm | K 50,232 | K 66,684 | 5,73% |
3 năm | K 49,102 | K 66,684 | 13,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Kyat Myanmar (MMK) |
฿ 1 | K 57,106 |
฿ 5 | K 285,53 |
฿ 10 | K 571,06 |
฿ 25 | K 1.427,66 |
฿ 50 | K 2.855,32 |
฿ 100 | K 5.710,65 |
฿ 250 | K 14.277 |
฿ 500 | K 28.553 |
฿ 1.000 | K 57.106 |
฿ 5.000 | K 285.532 |
฿ 10.000 | K 571.065 |
฿ 25.000 | K 1.427.662 |
฿ 50.000 | K 2.855.325 |
฿ 100.000 | K 5.710.649 |
฿ 500.000 | K 28.553.246 |