Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,001661 | m 0,001676 | 0,44% |
3 tháng | m 0,001660 | m 0,001676 | 0,02% |
1 năm | m 0,001655 | m 0,001687 | 0,09% |
2 năm | m 0,001509 | m 0,001910 | 11,38% |
3 năm | m 0,001509 | m 0,002271 | 26,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Manat Turkmenistan (TMT) |
K 1.000 | m 1,6657 |
K 5.000 | m 8,3287 |
K 10.000 | m 16,657 |
K 25.000 | m 41,643 |
K 50.000 | m 83,287 |
K 100.000 | m 166,57 |
K 250.000 | m 416,43 |
K 500.000 | m 832,87 |
K 1.000.000 | m 1.665,73 |
K 5.000.000 | m 8.328,66 |
K 10.000.000 | m 16.657 |
K 25.000.000 | m 41.643 |
K 50.000.000 | m 83.287 |
K 100.000.000 | m 166.573 |
K 500.000.000 | m 832.866 |