Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / TND Đảo
K
=
DT
09/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,001483 DT 0,001511 0,52%
3 tháng DT 0,001468 DT 0,001511 0,03%
1 năm DT 0,001442 DT 0,001521 3,04%
2 năm DT 0,001268 DT 0,001724 10,59%
3 năm DT 0,001268 DT 0,001758 14,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Dinar Tunisia (TND)
K 1.000DT 1,4930
K 5.000DT 7,4652
K 10.000DT 14,930
K 25.000DT 37,326
K 50.000DT 74,652
K 100.000DT 149,30
K 250.000DT 373,26
K 500.000DT 746,52
K 1.000.000DT 1.493,05
K 5.000.000DT 7.465,24
K 10.000.000DT 14.930
K 25.000.000DT 37.326
K 50.000.000DT 74.652
K 100.000.000DT 149.305
K 500.000.000DT 746.524