Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,001483 | DT 0,001511 | 0,52% |
3 tháng | DT 0,001468 | DT 0,001511 | 0,03% |
1 năm | DT 0,001442 | DT 0,001521 | 3,04% |
2 năm | DT 0,001268 | DT 0,001724 | 10,59% |
3 năm | DT 0,001268 | DT 0,001758 | 14,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Dinar Tunisia (TND) |
K 1.000 | DT 1,4930 |
K 5.000 | DT 7,4652 |
K 10.000 | DT 14,930 |
K 25.000 | DT 37,326 |
K 50.000 | DT 74,652 |
K 100.000 | DT 149,30 |
K 250.000 | DT 373,26 |
K 500.000 | DT 746,52 |
K 1.000.000 | DT 1.493,05 |
K 5.000.000 | DT 7.465,24 |
K 10.000.000 | DT 14.930 |
K 25.000.000 | DT 37.326 |
K 50.000.000 | DT 74.652 |
K 100.000.000 | DT 149.305 |
K 500.000.000 | DT 746.524 |