Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / MMK Đảo
DT
=
K
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 662,00 K 674,48 0,55%
3 tháng K 662,00 K 681,18 1,78%
1 năm K 657,41 K 693,40 3,48%
2 năm K 580,06 K 788,62 10,21%
3 năm K 563,52 K 788,62 18,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Kyat Myanmar (MMK)
DT 1K 670,66
DT 5K 3.353,29
DT 10K 6.706,59
DT 25K 16.766
DT 50K 33.533
DT 100K 67.066
DT 250K 167.665
DT 500K 335.329
DT 1.000K 670.659
DT 5.000K 3.353.293
DT 10.000K 6.706.585
DT 25.000K 16.766.463
DT 50.000K 33.532.927
DT 100.000K 67.065.854
DT 500.000K 335.329.269