Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 662,00 | K 674,48 | 0,55% |
3 tháng | K 662,00 | K 681,18 | 1,78% |
1 năm | K 657,41 | K 693,40 | 3,48% |
2 năm | K 580,06 | K 788,62 | 10,21% |
3 năm | K 563,52 | K 788,62 | 18,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Kyat Myanmar (MMK) |
DT 1 | K 670,66 |
DT 5 | K 3.353,29 |
DT 10 | K 6.706,59 |
DT 25 | K 16.766 |
DT 50 | K 33.533 |
DT 100 | K 67.066 |
DT 250 | K 167.665 |
DT 500 | K 335.329 |
DT 1.000 | K 670.659 |
DT 5.000 | K 3.353.293 |
DT 10.000 | K 6.706.585 |
DT 25.000 | K 16.766.463 |
DT 50.000 | K 33.532.927 |
DT 100.000 | K 67.065.854 |
DT 500.000 | K 335.329.269 |