Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / TWD Đảo
K
=
NT$
09/05/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,01523 NT$ 0,01555 1,37%
3 tháng NT$ 0,01493 NT$ 0,01555 3,14%
1 năm NT$ 0,01451 NT$ 0,01555 5,76%
2 năm NT$ 0,01327 NT$ 0,01625 3,79%
3 năm NT$ 0,01327 NT$ 0,01813 13,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Tân Đài tệ (TWD)
K 100NT$ 1,5428
K 500NT$ 7,7140
K 1.000NT$ 15,428
K 2.500NT$ 38,570
K 5.000NT$ 77,140
K 10.000NT$ 154,28
K 25.000NT$ 385,70
K 50.000NT$ 771,40
K 100.000NT$ 1.542,80
K 500.000NT$ 7.714,00
K 1.000.000NT$ 15.428
K 2.500.000NT$ 38.570
K 5.000.000NT$ 77.140
K 10.000.000NT$ 154.280
K 50.000.000NT$ 771.400