Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,01523 | NT$ 0,01555 | 1,37% |
3 tháng | NT$ 0,01493 | NT$ 0,01555 | 3,14% |
1 năm | NT$ 0,01451 | NT$ 0,01555 | 5,76% |
2 năm | NT$ 0,01327 | NT$ 0,01625 | 3,79% |
3 năm | NT$ 0,01327 | NT$ 0,01813 | 13,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Tân Đài tệ (TWD) |
K 100 | NT$ 1,5428 |
K 500 | NT$ 7,7140 |
K 1.000 | NT$ 15,428 |
K 2.500 | NT$ 38,570 |
K 5.000 | NT$ 77,140 |
K 10.000 | NT$ 154,28 |
K 25.000 | NT$ 385,70 |
K 50.000 | NT$ 771,40 |
K 100.000 | NT$ 1.542,80 |
K 500.000 | NT$ 7.714,00 |
K 1.000.000 | NT$ 15.428 |
K 2.500.000 | NT$ 38.570 |
K 5.000.000 | NT$ 77.140 |
K 10.000.000 | NT$ 154.280 |
K 50.000.000 | NT$ 771.400 |