Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 64,316 | K 65,674 | 1,84% |
3 tháng | K 64,316 | K 67,559 | 4,05% |
1 năm | K 64,316 | K 68,907 | 5,26% |
2 năm | K 61,523 | K 75,375 | 2,36% |
3 năm | K 55,168 | K 75,375 | 15,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Kyat Myanmar (MMK) |
NT$ 1 | K 64,414 |
NT$ 5 | K 322,07 |
NT$ 10 | K 644,14 |
NT$ 25 | K 1.610,36 |
NT$ 50 | K 3.220,72 |
NT$ 100 | K 6.441,43 |
NT$ 250 | K 16.104 |
NT$ 500 | K 32.207 |
NT$ 1.000 | K 64.414 |
NT$ 5.000 | K 322.072 |
NT$ 10.000 | K 644.143 |
NT$ 25.000 | K 1.610.358 |
NT$ 50.000 | K 3.220.717 |
NT$ 100.000 | K 6.441.434 |
NT$ 500.000 | K 32.207.169 |