Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MMK Đảo
NT$
=
K
30/04/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 64,316 K 65,674 1,84%
3 tháng K 64,316 K 67,559 4,05%
1 năm K 64,316 K 68,907 5,26%
2 năm K 61,523 K 75,375 2,36%
3 năm K 55,168 K 75,375 15,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Kyat Myanmar (MMK)
NT$ 1K 64,414
NT$ 5K 322,07
NT$ 10K 644,14
NT$ 25K 1.610,36
NT$ 50K 3.220,72
NT$ 100K 6.441,43
NT$ 250K 16.104
NT$ 500K 32.207
NT$ 1.000K 64.414
NT$ 5.000K 322.072
NT$ 10.000K 644.143
NT$ 25.000K 1.610.358
NT$ 50.000K 3.220.717
NT$ 100.000K 6.441.434
NT$ 500.000K 32.207.169