Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,01853 | ₴ 0,01896 | 1,15% |
3 tháng | ₴ 0,01793 | ₴ 0,01896 | 4,65% |
1 năm | ₴ 0,01706 | ₴ 0,01896 | 6,71% |
2 năm | ₴ 0,01588 | ₴ 0,01995 | 14,85% |
3 năm | ₴ 0,01340 | ₴ 0,01995 | 5,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
K 100 | ₴ 1,8771 |
K 500 | ₴ 9,3855 |
K 1.000 | ₴ 18,771 |
K 2.500 | ₴ 46,928 |
K 5.000 | ₴ 93,855 |
K 10.000 | ₴ 187,71 |
K 25.000 | ₴ 469,28 |
K 50.000 | ₴ 938,55 |
K 100.000 | ₴ 1.877,11 |
K 500.000 | ₴ 9.385,53 |
K 1.000.000 | ₴ 18.771 |
K 2.500.000 | ₴ 46.928 |
K 5.000.000 | ₴ 93.855 |
K 10.000.000 | ₴ 187.711 |
K 50.000.000 | ₴ 938.553 |