Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 52,744 | K 53,963 | 1,27% |
3 tháng | K 52,744 | K 55,771 | 4,47% |
1 năm | K 52,744 | K 58,601 | 6,77% |
2 năm | K 50,131 | K 62,976 | 12,95% |
3 năm | K 50,131 | K 74,606 | 5,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Kyat Myanmar (MMK) |
₴ 1 | K 53,056 |
₴ 5 | K 265,28 |
₴ 10 | K 530,56 |
₴ 25 | K 1.326,41 |
₴ 50 | K 2.652,82 |
₴ 100 | K 5.305,64 |
₴ 250 | K 13.264 |
₴ 500 | K 26.528 |
₴ 1.000 | K 53.056 |
₴ 5.000 | K 265.282 |
₴ 10.000 | K 530.564 |
₴ 25.000 | K 1.326.410 |
₴ 50.000 | K 2.652.820 |
₴ 100.000 | K 5.305.639 |
₴ 500.000 | K 26.528.196 |