Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / UGX Đảo
K
=
USh
09/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1,7926 USh 1,8261 0,45%
3 tháng USh 1,7926 USh 1,8814 2,01%
1 năm USh 1,7167 USh 1,8814 1,32%
2 năm USh 1,6179 USh 2,0959 6,91%
3 năm USh 1,6179 USh 2,2838 21,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Shilling Uganda (UGX)
K 1USh 1,8001
K 5USh 9,0006
K 10USh 18,001
K 25USh 45,003
K 50USh 90,006
K 100USh 180,01
K 250USh 450,03
K 500USh 900,06
K 1.000USh 1.800,13
K 5.000USh 9.000,63
K 10.000USh 18.001
K 25.000USh 45.003
K 50.000USh 90.006
K 100.000USh 180.013
K 500.000USh 900.063