Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / MMK Đảo
USh
=
K
09/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 0,5476 K 0,5579 1,40%
3 tháng K 0,5315 K 0,5579 1,93%
1 năm K 0,5315 K 0,5825 1,05%
2 năm K 0,4771 K 0,6181 7,32%
3 năm K 0,4379 K 0,6181 27,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Kyat Myanmar (MMK)
USh 1K 0,5556
USh 5K 2,7778
USh 10K 5,5557
USh 25K 13,889
USh 50K 27,778
USh 100K 55,557
USh 250K 138,89
USh 500K 277,78
USh 1.000K 555,57
USh 5.000K 2.777,84
USh 10.000K 5.555,69
USh 25.000K 13.889
USh 50.000K 27.778
USh 100.000K 55.557
USh 500.000K 277.784