Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,09750 | £ 0,1006 | 1,21% |
3 tháng | £ 0,09668 | £ 0,1006 | 0,57% |
1 năm | £ 0,09471 | £ 0,1026 | 1,14% |
2 năm | £ 0,09471 | £ 0,1152 | 0,66% |
3 năm | £ 0,08802 | £ 0,1152 | 11,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Bảng Anh (GBP) |
MOP$ 100 | £ 9,9367 |
MOP$ 500 | £ 49,684 |
MOP$ 1.000 | £ 99,367 |
MOP$ 2.500 | £ 248,42 |
MOP$ 5.000 | £ 496,84 |
MOP$ 10.000 | £ 993,67 |
MOP$ 25.000 | £ 2.484,19 |
MOP$ 50.000 | £ 4.968,37 |
MOP$ 100.000 | £ 9.936,74 |
MOP$ 500.000 | £ 49.684 |
MOP$ 1.000.000 | £ 99.367 |
MOP$ 2.500.000 | £ 248.419 |
MOP$ 5.000.000 | £ 496.837 |
MOP$ 10.000.000 | £ 993.674 |
MOP$ 50.000.000 | £ 4.968.370 |