Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 1.962,65 | Rp 2.016,15 | 2,12% |
3 tháng | Rp 1.922,36 | Rp 2.016,15 | 3,30% |
1 năm | Rp 1.808,66 | Rp 2.016,15 | 10,48% |
2 năm | Rp 1.778,61 | Rp 2.016,15 | 12,39% |
3 năm | Rp 1.756,96 | Rp 2.016,15 | 11,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Rupiah Indonesia (IDR) |
MOP$ 1 | Rp 2.009,59 |
MOP$ 5 | Rp 10.048 |
MOP$ 10 | Rp 20.096 |
MOP$ 25 | Rp 50.240 |
MOP$ 50 | Rp 100.479 |
MOP$ 100 | Rp 200.959 |
MOP$ 250 | Rp 502.397 |
MOP$ 500 | Rp 1.004.794 |
MOP$ 1.000 | Rp 2.009.588 |
MOP$ 5.000 | Rp 10.047.940 |
MOP$ 10.000 | Rp 20.095.879 |
MOP$ 25.000 | Rp 50.239.698 |
MOP$ 50.000 | Rp 100.479.397 |
MOP$ 100.000 | Rp 200.958.794 |
MOP$ 500.000 | Rp 1.004.793.969 |