Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / MUR Đảo
MOP$
=
08/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,7121 5,8981 0,36%
3 tháng 5,6215 5,8981 2,10%
1 năm 5,4462 5,8981 2,31%
2 năm 5,2897 5,8981 8,09%
3 năm 5,0270 5,8981 10,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Rupee Mauritius (MUR)
MOP$ 1 5,7250
MOP$ 5 28,625
MOP$ 10 57,250
MOP$ 25 143,13
MOP$ 50 286,25
MOP$ 100 572,50
MOP$ 250 1.431,25
MOP$ 500 2.862,51
MOP$ 1.000 5.725,02
MOP$ 5.000 28.625
MOP$ 10.000 57.250
MOP$ 25.000 143.125
MOP$ 50.000 286.251
MOP$ 100.000 572.502
MOP$ 500.000 2.862.508