Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / MOP Đảo
=
MOP$
10/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,1695 MOP$ 0,1751 0,81%
3 tháng MOP$ 0,1695 MOP$ 0,1772 2,00%
1 năm MOP$ 0,1695 MOP$ 0,1836 2,55%
2 năm MOP$ 0,1695 MOP$ 0,1890 7,20%
3 năm MOP$ 0,1695 MOP$ 0,1989 12,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Pataca Ma Cao (MOP)
100MOP$ 17,431
500MOP$ 87,155
1.000MOP$ 174,31
2.500MOP$ 435,78
5.000MOP$ 871,55
10.000MOP$ 1.743,10
25.000MOP$ 4.357,76
50.000MOP$ 8.715,52
100.000MOP$ 17.431
500.000MOP$ 87.155
1.000.000MOP$ 174.310
2.500.000MOP$ 435.776
5.000.000MOP$ 871.552
10.000.000MOP$ 1.743.103
50.000.000MOP$ 8.715.516