Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,1695 | MOP$ 0,1751 | 0,81% |
3 tháng | MOP$ 0,1695 | MOP$ 0,1772 | 2,00% |
1 năm | MOP$ 0,1695 | MOP$ 0,1836 | 2,55% |
2 năm | MOP$ 0,1695 | MOP$ 0,1890 | 7,20% |
3 năm | MOP$ 0,1695 | MOP$ 0,1989 | 12,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₨ 100 | MOP$ 17,431 |
₨ 500 | MOP$ 87,155 |
₨ 1.000 | MOP$ 174,31 |
₨ 2.500 | MOP$ 435,78 |
₨ 5.000 | MOP$ 871,55 |
₨ 10.000 | MOP$ 1.743,10 |
₨ 25.000 | MOP$ 4.357,76 |
₨ 50.000 | MOP$ 8.715,52 |
₨ 100.000 | MOP$ 17.431 |
₨ 500.000 | MOP$ 87.155 |
₨ 1.000.000 | MOP$ 174.310 |
₨ 2.500.000 | MOP$ 435.776 |
₨ 5.000.000 | MOP$ 871.552 |
₨ 10.000.000 | MOP$ 1.743.103 |
₨ 50.000.000 | MOP$ 8.715.516 |