Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 2,0205 | Mex$ 2,1538 | 2,86% |
3 tháng | Mex$ 2,0205 | Mex$ 2,1538 | 1,13% |
1 năm | Mex$ 2,0205 | Mex$ 2,2858 | 4,52% |
2 năm | Mex$ 2,0205 | Mex$ 2,5758 | 16,42% |
3 năm | Mex$ 2,0205 | Mex$ 2,7357 | 16,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Peso Mexico (MXN) |
MOP$ 1 | Mex$ 2,0966 |
MOP$ 5 | Mex$ 10,483 |
MOP$ 10 | Mex$ 20,966 |
MOP$ 25 | Mex$ 52,415 |
MOP$ 50 | Mex$ 104,83 |
MOP$ 100 | Mex$ 209,66 |
MOP$ 250 | Mex$ 524,15 |
MOP$ 500 | Mex$ 1.048,31 |
MOP$ 1.000 | Mex$ 2.096,62 |
MOP$ 5.000 | Mex$ 10.483 |
MOP$ 10.000 | Mex$ 20.966 |
MOP$ 25.000 | Mex$ 52.415 |
MOP$ 50.000 | Mex$ 104.831 |
MOP$ 100.000 | Mex$ 209.662 |
MOP$ 500.000 | Mex$ 1.048.308 |