Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / MXN Đảo
MOP$
=
Mex$
08/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 2,0205 Mex$ 2,1538 2,86%
3 tháng Mex$ 2,0205 Mex$ 2,1538 1,13%
1 năm Mex$ 2,0205 Mex$ 2,2858 4,52%
2 năm Mex$ 2,0205 Mex$ 2,5758 16,42%
3 năm Mex$ 2,0205 Mex$ 2,7357 16,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Peso Mexico (MXN)
MOP$ 1Mex$ 2,0966
MOP$ 5Mex$ 10,483
MOP$ 10Mex$ 20,966
MOP$ 25Mex$ 52,415
MOP$ 50Mex$ 104,83
MOP$ 100Mex$ 209,66
MOP$ 250Mex$ 524,15
MOP$ 500Mex$ 1.048,31
MOP$ 1.000Mex$ 2.096,62
MOP$ 5.000Mex$ 10.483
MOP$ 10.000Mex$ 20.966
MOP$ 25.000Mex$ 52.415
MOP$ 50.000Mex$ 104.831
MOP$ 100.000Mex$ 209.662
MOP$ 500.000Mex$ 1.048.308