Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,4643 | MOP$ 0,4810 | 0,38% |
3 tháng | MOP$ 0,4643 | MOP$ 0,4949 | 1,32% |
1 năm | MOP$ 0,4375 | MOP$ 0,4949 | 3,38% |
2 năm | MOP$ 0,3882 | MOP$ 0,4949 | 19,33% |
3 năm | MOP$ 0,3655 | MOP$ 0,4949 | 19,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Pataca Ma Cao (MOP) |
Mex$ 10 | MOP$ 4,7995 |
Mex$ 50 | MOP$ 23,997 |
Mex$ 100 | MOP$ 47,995 |
Mex$ 250 | MOP$ 119,99 |
Mex$ 500 | MOP$ 239,97 |
Mex$ 1.000 | MOP$ 479,95 |
Mex$ 2.500 | MOP$ 1.199,87 |
Mex$ 5.000 | MOP$ 2.399,73 |
Mex$ 10.000 | MOP$ 4.799,46 |
Mex$ 50.000 | MOP$ 23.997 |
Mex$ 100.000 | MOP$ 47.995 |
Mex$ 250.000 | MOP$ 119.987 |
Mex$ 500.000 | MOP$ 239.973 |
Mex$ 1.000.000 | MOP$ 479.946 |
Mex$ 5.000.000 | MOP$ 2.399.730 |