Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / MOP Đảo
Mex$
=
MOP$
15/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,4643 MOP$ 0,4810 0,38%
3 tháng MOP$ 0,4643 MOP$ 0,4949 1,32%
1 năm MOP$ 0,4375 MOP$ 0,4949 3,38%
2 năm MOP$ 0,3882 MOP$ 0,4949 19,33%
3 năm MOP$ 0,3655 MOP$ 0,4949 19,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Pataca Ma Cao (MOP)
Mex$ 10MOP$ 4,7995
Mex$ 50MOP$ 23,997
Mex$ 100MOP$ 47,995
Mex$ 250MOP$ 119,99
Mex$ 500MOP$ 239,97
Mex$ 1.000MOP$ 479,95
Mex$ 2.500MOP$ 1.199,87
Mex$ 5.000MOP$ 2.399,73
Mex$ 10.000MOP$ 4.799,46
Mex$ 50.000MOP$ 23.997
Mex$ 100.000MOP$ 47.995
Mex$ 250.000MOP$ 119.987
Mex$ 500.000MOP$ 239.973
Mex$ 1.000.000MOP$ 479.946
Mex$ 5.000.000MOP$ 2.399.730