Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,5875 | RM 0,5948 | 0,41% |
3 tháng | RM 0,5803 | RM 0,5956 | 0,78% |
1 năm | RM 0,5498 | RM 0,5977 | 6,87% |
2 năm | RM 0,5200 | RM 0,5977 | 8,70% |
3 năm | RM 0,5135 | RM 0,5977 | 14,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
MOP$ 1 | RM 0,5886 |
MOP$ 5 | RM 2,9428 |
MOP$ 10 | RM 5,8857 |
MOP$ 25 | RM 14,714 |
MOP$ 50 | RM 29,428 |
MOP$ 100 | RM 58,857 |
MOP$ 250 | RM 147,14 |
MOP$ 500 | RM 294,28 |
MOP$ 1.000 | RM 588,57 |
MOP$ 5.000 | RM 2.942,85 |
MOP$ 10.000 | RM 5.885,70 |
MOP$ 25.000 | RM 14.714 |
MOP$ 50.000 | RM 29.428 |
MOP$ 100.000 | RM 58.857 |
MOP$ 500.000 | RM 294.285 |