Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / MYR Đảo
MOP$
=
RM
09/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,5875 RM 0,5948 0,41%
3 tháng RM 0,5803 RM 0,5956 0,78%
1 năm RM 0,5498 RM 0,5977 6,87%
2 năm RM 0,5200 RM 0,5977 8,70%
3 năm RM 0,5135 RM 0,5977 14,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Ringgit Malaysia (MYR)
MOP$ 1RM 0,5886
MOP$ 5RM 2,9428
MOP$ 10RM 5,8857
MOP$ 25RM 14,714
MOP$ 50RM 29,428
MOP$ 100RM 58,857
MOP$ 250RM 147,14
MOP$ 500RM 294,28
MOP$ 1.000RM 588,57
MOP$ 5.000RM 2.942,85
MOP$ 10.000RM 5.885,70
MOP$ 25.000RM 14.714
MOP$ 50.000RM 29.428
MOP$ 100.000RM 58.857
MOP$ 500.000RM 294.285