Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 1,6813 | MOP$ 1,7068 | 1,01% |
3 tháng | MOP$ 1,6790 | MOP$ 1,7232 | 0,92% |
1 năm | MOP$ 1,6730 | MOP$ 1,8278 | 6,74% |
2 năm | MOP$ 1,6730 | MOP$ 1,9231 | 8,96% |
3 năm | MOP$ 1,6730 | MOP$ 1,9528 | 13,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Pataca Ma Cao (MOP) |
RM 1 | MOP$ 1,6897 |
RM 5 | MOP$ 8,4487 |
RM 10 | MOP$ 16,897 |
RM 25 | MOP$ 42,244 |
RM 50 | MOP$ 84,487 |
RM 100 | MOP$ 168,97 |
RM 250 | MOP$ 422,44 |
RM 500 | MOP$ 844,87 |
RM 1.000 | MOP$ 1.689,75 |
RM 5.000 | MOP$ 8.448,74 |
RM 10.000 | MOP$ 16.897 |
RM 25.000 | MOP$ 42.244 |
RM 50.000 | MOP$ 84.487 |
RM 100.000 | MOP$ 168.975 |
RM 500.000 | MOP$ 844.874 |