Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / MOP Đảo
RM
=
MOP$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 1,6813 MOP$ 1,7068 1,01%
3 tháng MOP$ 1,6790 MOP$ 1,7232 0,92%
1 năm MOP$ 1,6730 MOP$ 1,8278 6,74%
2 năm MOP$ 1,6730 MOP$ 1,9231 8,96%
3 năm MOP$ 1,6730 MOP$ 1,9528 13,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Pataca Ma Cao (MOP)
RM 1MOP$ 1,6897
RM 5MOP$ 8,4487
RM 10MOP$ 16,897
RM 25MOP$ 42,244
RM 50MOP$ 84,487
RM 100MOP$ 168,97
RM 250MOP$ 422,44
RM 500MOP$ 844,87
RM 1.000MOP$ 1.689,75
RM 5.000MOP$ 8.448,74
RM 10.000MOP$ 16.897
RM 25.000MOP$ 42.244
RM 50.000MOP$ 84.487
RM 100.000MOP$ 168.975
RM 500.000MOP$ 844.874