Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / NAD Đảo
MOP$
=
N$
08/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 2,2880 N$ 2,3816 0,44%
3 tháng N$ 2,2880 N$ 2,3979 2,71%
1 năm N$ 2,1943 N$ 2,5068 0,58%
2 năm N$ 1,8874 N$ 2,5068 15,64%
3 năm N$ 1,6875 N$ 2,5068 28,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Đô la Namibia (NAD)
MOP$ 1N$ 2,2932
MOP$ 5N$ 11,466
MOP$ 10N$ 22,932
MOP$ 25N$ 57,330
MOP$ 50N$ 114,66
MOP$ 100N$ 229,32
MOP$ 250N$ 573,30
MOP$ 500N$ 1.146,61
MOP$ 1.000N$ 2.293,22
MOP$ 5.000N$ 11.466
MOP$ 10.000N$ 22.932
MOP$ 25.000N$ 57.330
MOP$ 50.000N$ 114.661
MOP$ 100.000N$ 229.322
MOP$ 500.000N$ 1.146.608