Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / MOP Đảo
N$
=
MOP$
16/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,4199 MOP$ 0,4395 3,58%
3 tháng MOP$ 0,4170 MOP$ 0,4395 2,96%
1 năm MOP$ 0,3989 MOP$ 0,4557 3,62%
2 năm MOP$ 0,3989 MOP$ 0,5298 11,65%
3 năm MOP$ 0,3989 MOP$ 0,5926 22,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Pataca Ma Cao (MOP)
N$ 10MOP$ 4,4100
N$ 50MOP$ 22,050
N$ 100MOP$ 44,100
N$ 250MOP$ 110,25
N$ 500MOP$ 220,50
N$ 1.000MOP$ 441,00
N$ 2.500MOP$ 1.102,51
N$ 5.000MOP$ 2.205,01
N$ 10.000MOP$ 4.410,03
N$ 50.000MOP$ 22.050
N$ 100.000MOP$ 44.100
N$ 250.000MOP$ 110.251
N$ 500.000MOP$ 220.501
N$ 1.000.000MOP$ 441.003
N$ 5.000.000MOP$ 2.205.014