Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,4199 | MOP$ 0,4395 | 3,58% |
3 tháng | MOP$ 0,4170 | MOP$ 0,4395 | 2,96% |
1 năm | MOP$ 0,3989 | MOP$ 0,4557 | 3,62% |
2 năm | MOP$ 0,3989 | MOP$ 0,5298 | 11,65% |
3 năm | MOP$ 0,3989 | MOP$ 0,5926 | 22,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
N$ 10 | MOP$ 4,4100 |
N$ 50 | MOP$ 22,050 |
N$ 100 | MOP$ 44,100 |
N$ 250 | MOP$ 110,25 |
N$ 500 | MOP$ 220,50 |
N$ 1.000 | MOP$ 441,00 |
N$ 2.500 | MOP$ 1.102,51 |
N$ 5.000 | MOP$ 2.205,01 |
N$ 10.000 | MOP$ 4.410,03 |
N$ 50.000 | MOP$ 22.050 |
N$ 100.000 | MOP$ 44.100 |
N$ 250.000 | MOP$ 110.251 |
N$ 500.000 | MOP$ 220.501 |
N$ 1.000.000 | MOP$ 441.003 |
N$ 5.000.000 | MOP$ 2.205.014 |