Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / NGN Đảo
MOP$
=
08/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 141,04 172,76 9,74%
3 tháng 141,04 201,13 2,12%
1 năm 56,655 201,13 201,02%
2 năm 50,743 201,13 235,11%
3 năm 47,645 201,13 257,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Naira Nigeria (NGN)
MOP$ 1 171,86
MOP$ 5 859,31
MOP$ 10 1.718,62
MOP$ 25 4.296,55
MOP$ 50 8.593,10
MOP$ 100 17.186
MOP$ 250 42.966
MOP$ 500 85.931
MOP$ 1.000 171.862
MOP$ 5.000 859.310
MOP$ 10.000 1.718.620
MOP$ 25.000 4.296.551
MOP$ 50.000 8.593.102
MOP$ 100.000 17.186.204
MOP$ 500.000 85.931.019