Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 141,04 | ₦ 172,76 | 9,74% |
3 tháng | ₦ 141,04 | ₦ 201,13 | 2,12% |
1 năm | ₦ 56,655 | ₦ 201,13 | 201,02% |
2 năm | ₦ 50,743 | ₦ 201,13 | 235,11% |
3 năm | ₦ 47,645 | ₦ 201,13 | 257,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Naira Nigeria (NGN) |
MOP$ 1 | ₦ 171,86 |
MOP$ 5 | ₦ 859,31 |
MOP$ 10 | ₦ 1.718,62 |
MOP$ 25 | ₦ 4.296,55 |
MOP$ 50 | ₦ 8.593,10 |
MOP$ 100 | ₦ 17.186 |
MOP$ 250 | ₦ 42.966 |
MOP$ 500 | ₦ 85.931 |
MOP$ 1.000 | ₦ 171.862 |
MOP$ 5.000 | ₦ 859.310 |
MOP$ 10.000 | ₦ 1.718.620 |
MOP$ 25.000 | ₦ 4.296.551 |
MOP$ 50.000 | ₦ 8.593.102 |
MOP$ 100.000 | ₦ 17.186.204 |
MOP$ 500.000 | ₦ 85.931.019 |