Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,005327 | MOP$ 0,007010 | 23,83% |
3 tháng | MOP$ 0,004972 | MOP$ 0,007090 | 0,79% |
1 năm | MOP$ 0,004972 | MOP$ 0,01765 | 69,52% |
2 năm | MOP$ 0,004972 | MOP$ 0,01971 | 72,58% |
3 năm | MOP$ 0,004972 | MOP$ 0,01988 | 72,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₦ 1.000 | MOP$ 5,2853 |
₦ 5.000 | MOP$ 26,426 |
₦ 10.000 | MOP$ 52,853 |
₦ 25.000 | MOP$ 132,13 |
₦ 50.000 | MOP$ 264,26 |
₦ 100.000 | MOP$ 528,53 |
₦ 250.000 | MOP$ 1.321,32 |
₦ 500.000 | MOP$ 2.642,64 |
₦ 1.000.000 | MOP$ 5.285,28 |
₦ 5.000.000 | MOP$ 26.426 |
₦ 10.000.000 | MOP$ 52.853 |
₦ 25.000.000 | MOP$ 132.132 |
₦ 50.000.000 | MOP$ 264.264 |
₦ 100.000.000 | MOP$ 528.528 |
₦ 500.000.000 | MOP$ 2.642.641 |