Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / NOK Đảo
MOP$
=
kr
08/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,3208 kr 1,3772 1,84%
3 tháng kr 1,2943 kr 1,3772 2,43%
1 năm kr 1,2382 kr 1,3956 4,35%
2 năm kr 1,1590 kr 1,3956 15,17%
3 năm kr 1,0297 kr 1,3956 30,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Krone Na Uy (NOK)
MOP$ 1kr 1,3562
MOP$ 5kr 6,7809
MOP$ 10kr 13,562
MOP$ 25kr 33,904
MOP$ 50kr 67,809
MOP$ 100kr 135,62
MOP$ 250kr 339,04
MOP$ 500kr 678,09
MOP$ 1.000kr 1.356,18
MOP$ 5.000kr 6.780,88
MOP$ 10.000kr 13.562
MOP$ 25.000kr 33.904
MOP$ 50.000kr 67.809
MOP$ 100.000kr 135.618
MOP$ 500.000kr 678.088