Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,3208 | kr 1,3772 | 1,84% |
3 tháng | kr 1,2943 | kr 1,3772 | 2,43% |
1 năm | kr 1,2382 | kr 1,3956 | 4,35% |
2 năm | kr 1,1590 | kr 1,3956 | 15,17% |
3 năm | kr 1,0297 | kr 1,3956 | 30,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Krone Na Uy (NOK) |
MOP$ 1 | kr 1,3562 |
MOP$ 5 | kr 6,7809 |
MOP$ 10 | kr 13,562 |
MOP$ 25 | kr 33,904 |
MOP$ 50 | kr 67,809 |
MOP$ 100 | kr 135,62 |
MOP$ 250 | kr 339,04 |
MOP$ 500 | kr 678,09 |
MOP$ 1.000 | kr 1.356,18 |
MOP$ 5.000 | kr 6.780,88 |
MOP$ 10.000 | kr 13.562 |
MOP$ 25.000 | kr 33.904 |
MOP$ 50.000 | kr 67.809 |
MOP$ 100.000 | kr 135.618 |
MOP$ 500.000 | kr 678.088 |