Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,7261 | MOP$ 0,7477 | 1,97% |
3 tháng | MOP$ 0,7261 | MOP$ 0,7726 | 2,09% |
1 năm | MOP$ 0,7166 | MOP$ 0,8076 | 1,44% |
2 năm | MOP$ 0,7166 | MOP$ 0,8628 | 9,11% |
3 năm | MOP$ 0,7166 | MOP$ 0,9709 | 22,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Pataca Ma Cao (MOP) |
kr 1 | MOP$ 0,7510 |
kr 5 | MOP$ 3,7549 |
kr 10 | MOP$ 7,5097 |
kr 25 | MOP$ 18,774 |
kr 50 | MOP$ 37,549 |
kr 100 | MOP$ 75,097 |
kr 250 | MOP$ 187,74 |
kr 500 | MOP$ 375,49 |
kr 1.000 | MOP$ 750,97 |
kr 5.000 | MOP$ 3.754,85 |
kr 10.000 | MOP$ 7.509,70 |
kr 25.000 | MOP$ 18.774 |
kr 50.000 | MOP$ 37.549 |
kr 100.000 | MOP$ 75.097 |
kr 500.000 | MOP$ 375.485 |