Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / MOP Đảo
kr
=
MOP$
15/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,7261 MOP$ 0,7477 1,97%
3 tháng MOP$ 0,7261 MOP$ 0,7726 2,09%
1 năm MOP$ 0,7166 MOP$ 0,8076 1,44%
2 năm MOP$ 0,7166 MOP$ 0,8628 9,11%
3 năm MOP$ 0,7166 MOP$ 0,9709 22,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Pataca Ma Cao (MOP)
kr 1MOP$ 0,7510
kr 5MOP$ 3,7549
kr 10MOP$ 7,5097
kr 25MOP$ 18,774
kr 50MOP$ 37,549
kr 100MOP$ 75,097
kr 250MOP$ 187,74
kr 500MOP$ 375,49
kr 1.000MOP$ 750,97
kr 5.000MOP$ 3.754,85
kr 10.000MOP$ 7.509,70
kr 25.000MOP$ 18.774
kr 50.000MOP$ 37.549
kr 100.000MOP$ 75.097
kr 500.000MOP$ 375.485