Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,2038 | NZ$ 0,2109 | 0,78% |
3 tháng | NZ$ 0,1999 | NZ$ 0,2109 | 2,20% |
1 năm | NZ$ 0,1952 | NZ$ 0,2138 | 5,96% |
2 năm | NZ$ 0,1885 | NZ$ 0,2218 | 6,71% |
3 năm | NZ$ 0,1707 | NZ$ 0,2218 | 19,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la New Zealand (NZD) |
MOP$ 100 | NZ$ 20,694 |
MOP$ 500 | NZ$ 103,47 |
MOP$ 1.000 | NZ$ 206,94 |
MOP$ 2.500 | NZ$ 517,34 |
MOP$ 5.000 | NZ$ 1.034,68 |
MOP$ 10.000 | NZ$ 2.069,36 |
MOP$ 25.000 | NZ$ 5.173,41 |
MOP$ 50.000 | NZ$ 10.347 |
MOP$ 100.000 | NZ$ 20.694 |
MOP$ 500.000 | NZ$ 103.468 |
MOP$ 1.000.000 | NZ$ 206.936 |
MOP$ 2.500.000 | NZ$ 517.341 |
MOP$ 5.000.000 | NZ$ 1.034.682 |
MOP$ 10.000.000 | NZ$ 2.069.365 |
MOP$ 50.000.000 | NZ$ 10.346.823 |