Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / NZD Đảo
MOP$
=
NZ$
09/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,2038 NZ$ 0,2109 0,78%
3 tháng NZ$ 0,1999 NZ$ 0,2109 2,20%
1 năm NZ$ 0,1952 NZ$ 0,2138 5,96%
2 năm NZ$ 0,1885 NZ$ 0,2218 6,71%
3 năm NZ$ 0,1707 NZ$ 0,2218 19,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Đô la New Zealand (NZD)
MOP$ 100NZ$ 20,694
MOP$ 500NZ$ 103,47
MOP$ 1.000NZ$ 206,94
MOP$ 2.500NZ$ 517,34
MOP$ 5.000NZ$ 1.034,68
MOP$ 10.000NZ$ 2.069,36
MOP$ 25.000NZ$ 5.173,41
MOP$ 50.000NZ$ 10.347
MOP$ 100.000NZ$ 20.694
MOP$ 500.000NZ$ 103.468
MOP$ 1.000.000NZ$ 206.936
MOP$ 2.500.000NZ$ 517.341
MOP$ 5.000.000NZ$ 1.034.682
MOP$ 10.000.000NZ$ 2.069.365
MOP$ 50.000.000NZ$ 10.346.823