Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / MOP Đảo
NZ$
=
MOP$
14/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 4,7423 MOP$ 4,8396 0,93%
3 tháng MOP$ 4,7423 MOP$ 5,0029 1,14%
1 năm MOP$ 4,6782 MOP$ 5,1162 4,09%
2 năm MOP$ 4,5089 MOP$ 5,3062 4,22%
3 năm MOP$ 4,5089 MOP$ 5,8572 15,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Pataca Ma Cao (MOP)
NZ$ 1MOP$ 4,8373
NZ$ 5MOP$ 24,187
NZ$ 10MOP$ 48,373
NZ$ 25MOP$ 120,93
NZ$ 50MOP$ 241,87
NZ$ 100MOP$ 483,73
NZ$ 250MOP$ 1.209,33
NZ$ 500MOP$ 2.418,65
NZ$ 1.000MOP$ 4.837,31
NZ$ 5.000MOP$ 24.187
NZ$ 10.000MOP$ 48.373
NZ$ 25.000MOP$ 120.933
NZ$ 50.000MOP$ 241.865
NZ$ 100.000MOP$ 483.731
NZ$ 500.000MOP$ 2.418.653