Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,4852 | zł 0,5067 | 2,04% |
3 tháng | zł 0,4852 | zł 0,5067 | 0,47% |
1 năm | zł 0,4852 | zł 0,5461 | 3,48% |
2 năm | zł 0,4852 | zł 0,6241 | 9,79% |
3 năm | zł 0,4575 | zł 0,6241 | 4,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Złoty Ba Lan (PLN) |
MOP$ 10 | zł 4,9660 |
MOP$ 50 | zł 24,830 |
MOP$ 100 | zł 49,660 |
MOP$ 250 | zł 124,15 |
MOP$ 500 | zł 248,30 |
MOP$ 1.000 | zł 496,60 |
MOP$ 2.500 | zł 1.241,50 |
MOP$ 5.000 | zł 2.483,00 |
MOP$ 10.000 | zł 4.965,99 |
MOP$ 50.000 | zł 24.830 |
MOP$ 100.000 | zł 49.660 |
MOP$ 250.000 | zł 124.150 |
MOP$ 500.000 | zł 248.300 |
MOP$ 1.000.000 | zł 496.599 |
MOP$ 5.000.000 | zł 2.482.996 |