Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / PLN Đảo
MOP$
=
08/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4852 0,5067 2,04%
3 tháng 0,4852 0,5067 0,47%
1 năm 0,4852 0,5461 3,48%
2 năm 0,4852 0,6241 9,79%
3 năm 0,4575 0,6241 4,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Złoty Ba Lan (PLN)
MOP$ 10 4,9660
MOP$ 50 24,830
MOP$ 100 49,660
MOP$ 250 124,15
MOP$ 500 248,30
MOP$ 1.000 496,60
MOP$ 2.500 1.241,50
MOP$ 5.000 2.483,00
MOP$ 10.000 4.965,99
MOP$ 50.000 24.830
MOP$ 100.000 49.660
MOP$ 250.000 124.150
MOP$ 500.000 248.300
MOP$ 1.000.000 496.599
MOP$ 5.000.000 2.482.996