Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 1,9736 | MOP$ 2,0612 | 2,29% |
3 tháng | MOP$ 1,9736 | MOP$ 2,0612 | 0,54% |
1 năm | MOP$ 1,8311 | MOP$ 2,0612 | 3,19% |
2 năm | MOP$ 1,6023 | MOP$ 2,0612 | 10,54% |
3 năm | MOP$ 1,6023 | MOP$ 2,1858 | 4,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Pataca Ma Cao (MOP) |
zł 1 | MOP$ 2,0152 |
zł 5 | MOP$ 10,076 |
zł 10 | MOP$ 20,152 |
zł 25 | MOP$ 50,380 |
zł 50 | MOP$ 100,76 |
zł 100 | MOP$ 201,52 |
zł 250 | MOP$ 503,80 |
zł 500 | MOP$ 1.007,59 |
zł 1.000 | MOP$ 2.015,18 |
zł 5.000 | MOP$ 10.076 |
zł 10.000 | MOP$ 20.152 |
zł 25.000 | MOP$ 50.380 |
zł 50.000 | MOP$ 100.759 |
zł 100.000 | MOP$ 201.518 |
zł 500.000 | MOP$ 1.007.590 |