Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / RON Đảo
MOP$
=
RON
08/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,5665 RON 0,5810 0,98%
3 tháng RON 0,5634 RON 0,5810 0,17%
1 năm RON 0,5452 RON 0,5870 3,47%
2 năm RON 0,5452 RON 0,6356 0,74%
3 năm RON 0,5025 RON 0,6356 12,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Leu Romania (RON)
MOP$ 1RON 0,5748
MOP$ 5RON 2,8738
MOP$ 10RON 5,7476
MOP$ 25RON 14,369
MOP$ 50RON 28,738
MOP$ 100RON 57,476
MOP$ 250RON 143,69
MOP$ 500RON 287,38
MOP$ 1.000RON 574,76
MOP$ 5.000RON 2.873,78
MOP$ 10.000RON 5.747,56
MOP$ 25.000RON 14.369
MOP$ 50.000RON 28.738
MOP$ 100.000RON 57.476
MOP$ 500.000RON 287.378