Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,5665 | RON 0,5810 | 0,98% |
3 tháng | RON 0,5634 | RON 0,5810 | 0,17% |
1 năm | RON 0,5452 | RON 0,5870 | 3,47% |
2 năm | RON 0,5452 | RON 0,6356 | 0,74% |
3 năm | RON 0,5025 | RON 0,6356 | 12,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Leu Romania (RON) |
MOP$ 1 | RON 0,5748 |
MOP$ 5 | RON 2,8738 |
MOP$ 10 | RON 5,7476 |
MOP$ 25 | RON 14,369 |
MOP$ 50 | RON 28,738 |
MOP$ 100 | RON 57,476 |
MOP$ 250 | RON 143,69 |
MOP$ 500 | RON 287,38 |
MOP$ 1.000 | RON 574,76 |
MOP$ 5.000 | RON 2.873,78 |
MOP$ 10.000 | RON 5.747,56 |
MOP$ 25.000 | RON 14.369 |
MOP$ 50.000 | RON 28.738 |
MOP$ 100.000 | RON 57.476 |
MOP$ 500.000 | RON 287.378 |