Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / MOP Đảo
RON
=
MOP$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 1,7211 MOP$ 1,7436 0,36%
3 tháng MOP$ 1,7211 MOP$ 1,7749 0,27%
1 năm MOP$ 1,7035 MOP$ 1,8341 2,88%
2 năm MOP$ 1,5732 MOP$ 1,8341 0,70%
3 năm MOP$ 1,5732 MOP$ 1,9900 12,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Pataca Ma Cao (MOP)
RON 1MOP$ 1,7415
RON 5MOP$ 8,7074
RON 10MOP$ 17,415
RON 25MOP$ 43,537
RON 50MOP$ 87,074
RON 100MOP$ 174,15
RON 250MOP$ 435,37
RON 500MOP$ 870,74
RON 1.000MOP$ 1.741,48
RON 5.000MOP$ 8.707,41
RON 10.000MOP$ 17.415
RON 25.000MOP$ 43.537
RON 50.000MOP$ 87.074
RON 100.000MOP$ 174.148
RON 500.000MOP$ 870.741