Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 1,7211 | MOP$ 1,7436 | 0,36% |
3 tháng | MOP$ 1,7211 | MOP$ 1,7749 | 0,27% |
1 năm | MOP$ 1,7035 | MOP$ 1,8341 | 2,88% |
2 năm | MOP$ 1,5732 | MOP$ 1,8341 | 0,70% |
3 năm | MOP$ 1,5732 | MOP$ 1,9900 | 12,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Pataca Ma Cao (MOP) |
RON 1 | MOP$ 1,7415 |
RON 5 | MOP$ 8,7074 |
RON 10 | MOP$ 17,415 |
RON 25 | MOP$ 43,537 |
RON 50 | MOP$ 87,074 |
RON 100 | MOP$ 174,15 |
RON 250 | MOP$ 435,37 |
RON 500 | MOP$ 870,74 |
RON 1.000 | MOP$ 1.741,48 |
RON 5.000 | MOP$ 8.707,41 |
RON 10.000 | MOP$ 17.415 |
RON 25.000 | MOP$ 43.537 |
RON 50.000 | MOP$ 87.074 |
RON 100.000 | MOP$ 174.148 |
RON 500.000 | MOP$ 870.741 |