Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 1,6646 | SRe 1,7442 | 0,78% |
3 tháng | SRe 1,6396 | SRe 1,7442 | 2,50% |
1 năm | SRe 1,5600 | SRe 1,8150 | 1,34% |
2 năm | SRe 1,5600 | SRe 1,8150 | 0,24% |
3 năm | SRe 1,5600 | SRe 2,0702 | 13,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Rupee Seychelles (SCR) |
MOP$ 1 | SRe 1,6714 |
MOP$ 5 | SRe 8,3568 |
MOP$ 10 | SRe 16,714 |
MOP$ 25 | SRe 41,784 |
MOP$ 50 | SRe 83,568 |
MOP$ 100 | SRe 167,14 |
MOP$ 250 | SRe 417,84 |
MOP$ 500 | SRe 835,68 |
MOP$ 1.000 | SRe 1.671,36 |
MOP$ 5.000 | SRe 8.356,80 |
MOP$ 10.000 | SRe 16.714 |
MOP$ 25.000 | SRe 41.784 |
MOP$ 50.000 | SRe 83.568 |
MOP$ 100.000 | SRe 167.136 |
MOP$ 500.000 | SRe 835.680 |