Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,5733 | MOP$ 0,6007 | 0,03% |
3 tháng | MOP$ 0,5733 | MOP$ 0,6039 | 0,49% |
1 năm | MOP$ 0,5510 | MOP$ 0,6410 | 3,33% |
2 năm | MOP$ 0,5510 | MOP$ 0,6410 | 1,95% |
3 năm | MOP$ 0,4830 | MOP$ 0,6410 | 15,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Pataca Ma Cao (MOP) |
SRe 1 | MOP$ 0,5843 |
SRe 5 | MOP$ 2,9217 |
SRe 10 | MOP$ 5,8433 |
SRe 25 | MOP$ 14,608 |
SRe 50 | MOP$ 29,217 |
SRe 100 | MOP$ 58,433 |
SRe 250 | MOP$ 146,08 |
SRe 500 | MOP$ 292,17 |
SRe 1.000 | MOP$ 584,33 |
SRe 5.000 | MOP$ 2.921,66 |
SRe 10.000 | MOP$ 5.843,32 |
SRe 25.000 | MOP$ 14.608 |
SRe 50.000 | MOP$ 29.217 |
SRe 100.000 | MOP$ 58.433 |
SRe 500.000 | MOP$ 292.166 |