Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / SEK Đảo
MOP$
=
kr
09/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,3061 kr 1,3647 2,92%
3 tháng kr 1,2665 kr 1,3647 3,61%
1 năm kr 1,2380 kr 1,3933 7,22%
2 năm kr 1,2051 kr 1,4072 9,63%
3 năm kr 1,0325 kr 1,4072 28,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Krona Thụy Điển (SEK)
MOP$ 1kr 1,3541
MOP$ 5kr 6,7706
MOP$ 10kr 13,541
MOP$ 25kr 33,853
MOP$ 50kr 67,706
MOP$ 100kr 135,41
MOP$ 250kr 338,53
MOP$ 500kr 677,06
MOP$ 1.000kr 1.354,12
MOP$ 5.000kr 6.770,59
MOP$ 10.000kr 13.541
MOP$ 25.000kr 33.853
MOP$ 50.000kr 67.706
MOP$ 100.000kr 135.412
MOP$ 500.000kr 677.059