Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,3061 | kr 1,3647 | 2,92% |
3 tháng | kr 1,2665 | kr 1,3647 | 3,61% |
1 năm | kr 1,2380 | kr 1,3933 | 7,22% |
2 năm | kr 1,2051 | kr 1,4072 | 9,63% |
3 năm | kr 1,0325 | kr 1,4072 | 28,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Krona Thụy Điển (SEK) |
MOP$ 1 | kr 1,3541 |
MOP$ 5 | kr 6,7706 |
MOP$ 10 | kr 13,541 |
MOP$ 25 | kr 33,853 |
MOP$ 50 | kr 67,706 |
MOP$ 100 | kr 135,41 |
MOP$ 250 | kr 338,53 |
MOP$ 500 | kr 677,06 |
MOP$ 1.000 | kr 1.354,12 |
MOP$ 5.000 | kr 6.770,59 |
MOP$ 10.000 | kr 13.541 |
MOP$ 25.000 | kr 33.853 |
MOP$ 50.000 | kr 67.706 |
MOP$ 100.000 | kr 135.412 |
MOP$ 500.000 | kr 677.059 |