Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / MOP Đảo
kr
=
MOP$
08/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,7328 MOP$ 0,7656 2,84%
3 tháng MOP$ 0,7328 MOP$ 0,7896 3,48%
1 năm MOP$ 0,7177 MOP$ 0,8078 6,74%
2 năm MOP$ 0,7106 MOP$ 0,8298 8,79%
3 năm MOP$ 0,7106 MOP$ 0,9685 22,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Pataca Ma Cao (MOP)
kr 1MOP$ 0,7384
kr 5MOP$ 3,6919
kr 10MOP$ 7,3838
kr 25MOP$ 18,459
kr 50MOP$ 36,919
kr 100MOP$ 73,838
kr 250MOP$ 184,59
kr 500MOP$ 369,19
kr 1.000MOP$ 738,38
kr 5.000MOP$ 3.691,90
kr 10.000MOP$ 7.383,80
kr 25.000MOP$ 18.459
kr 50.000MOP$ 36.919
kr 100.000MOP$ 73.838
kr 500.000MOP$ 369.190