Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,7328 | MOP$ 0,7656 | 2,84% |
3 tháng | MOP$ 0,7328 | MOP$ 0,7896 | 3,48% |
1 năm | MOP$ 0,7177 | MOP$ 0,8078 | 6,74% |
2 năm | MOP$ 0,7106 | MOP$ 0,8298 | 8,79% |
3 năm | MOP$ 0,7106 | MOP$ 0,9685 | 22,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Pataca Ma Cao (MOP) |
kr 1 | MOP$ 0,7384 |
kr 5 | MOP$ 3,6919 |
kr 10 | MOP$ 7,3838 |
kr 25 | MOP$ 18,459 |
kr 50 | MOP$ 36,919 |
kr 100 | MOP$ 73,838 |
kr 250 | MOP$ 184,59 |
kr 500 | MOP$ 369,19 |
kr 1.000 | MOP$ 738,38 |
kr 5.000 | MOP$ 3.691,90 |
kr 10.000 | MOP$ 7.383,80 |
kr 25.000 | MOP$ 18.459 |
kr 50.000 | MOP$ 36.919 |
kr 100.000 | MOP$ 73.838 |
kr 500.000 | MOP$ 369.190 |