Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,1665 | S$ 0,1693 | 0,45% |
3 tháng | S$ 0,1651 | S$ 0,1693 | 0,40% |
1 năm | S$ 0,1635 | S$ 0,1708 | 2,40% |
2 năm | S$ 0,1618 | S$ 0,1795 | 2,02% |
3 năm | S$ 0,1618 | S$ 0,1795 | 0,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la Singapore (SGD) |
MOP$ 100 | S$ 16,832 |
MOP$ 500 | S$ 84,161 |
MOP$ 1.000 | S$ 168,32 |
MOP$ 2.500 | S$ 420,81 |
MOP$ 5.000 | S$ 841,61 |
MOP$ 10.000 | S$ 1.683,22 |
MOP$ 25.000 | S$ 4.208,06 |
MOP$ 50.000 | S$ 8.416,11 |
MOP$ 100.000 | S$ 16.832 |
MOP$ 500.000 | S$ 84.161 |
MOP$ 1.000.000 | S$ 168.322 |
MOP$ 2.500.000 | S$ 420.806 |
MOP$ 5.000.000 | S$ 841.611 |
MOP$ 10.000.000 | S$ 1.683.223 |
MOP$ 50.000.000 | S$ 8.416.113 |