Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 5,9062 | MOP$ 6,0062 | 1,25% |
3 tháng | MOP$ 5,9062 | MOP$ 6,0561 | 1,59% |
1 năm | MOP$ 5,8545 | MOP$ 6,1237 | 2,19% |
2 năm | MOP$ 5,5698 | MOP$ 6,1805 | 0,17% |
3 năm | MOP$ 5,5698 | MOP$ 6,1805 | 1,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
S$ 1 | MOP$ 5,9358 |
S$ 5 | MOP$ 29,679 |
S$ 10 | MOP$ 59,358 |
S$ 25 | MOP$ 148,40 |
S$ 50 | MOP$ 296,79 |
S$ 100 | MOP$ 593,58 |
S$ 250 | MOP$ 1.483,96 |
S$ 500 | MOP$ 2.967,91 |
S$ 1.000 | MOP$ 5.935,82 |
S$ 5.000 | MOP$ 29.679 |
S$ 10.000 | MOP$ 59.358 |
S$ 25.000 | MOP$ 148.396 |
S$ 50.000 | MOP$ 296.791 |
S$ 100.000 | MOP$ 593.582 |
S$ 500.000 | MOP$ 2.967.912 |