Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / MOP Đảo
S$
=
MOP$
29/04/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 5,9062 MOP$ 6,0062 1,25%
3 tháng MOP$ 5,9062 MOP$ 6,0561 1,59%
1 năm MOP$ 5,8545 MOP$ 6,1237 2,19%
2 năm MOP$ 5,5698 MOP$ 6,1805 0,17%
3 năm MOP$ 5,5698 MOP$ 6,1805 1,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Pataca Ma Cao (MOP)
S$ 1MOP$ 5,9358
S$ 5MOP$ 29,679
S$ 10MOP$ 59,358
S$ 25MOP$ 148,40
S$ 50MOP$ 296,79
S$ 100MOP$ 593,58
S$ 250MOP$ 1.483,96
S$ 500MOP$ 2.967,91
S$ 1.000MOP$ 5.935,82
S$ 5.000MOP$ 29.679
S$ 10.000MOP$ 59.358
S$ 25.000MOP$ 148.396
S$ 50.000MOP$ 296.791
S$ 100.000MOP$ 593.582
S$ 500.000MOP$ 2.967.912