Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / THB Đảo
MOP$
=
฿
08/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 4,5062 ฿ 4,6107 1,29%
3 tháng ฿ 4,3989 ฿ 4,6107 2,52%
1 năm ฿ 4,1620 ฿ 4,6107 9,94%
2 năm ฿ 4,0496 ฿ 4,7689 7,34%
3 năm ฿ 3,8689 ฿ 4,7689 16,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Baht Thái (THB)
MOP$ 1฿ 4,5882
MOP$ 5฿ 22,941
MOP$ 10฿ 45,882
MOP$ 25฿ 114,70
MOP$ 50฿ 229,41
MOP$ 100฿ 458,82
MOP$ 250฿ 1.147,04
MOP$ 500฿ 2.294,08
MOP$ 1.000฿ 4.588,17
MOP$ 5.000฿ 22.941
MOP$ 10.000฿ 45.882
MOP$ 25.000฿ 114.704
MOP$ 50.000฿ 229.408
MOP$ 100.000฿ 458.817
MOP$ 500.000฿ 2.294.084