Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 4,5062 | ฿ 4,6107 | 1,29% |
3 tháng | ฿ 4,3989 | ฿ 4,6107 | 2,52% |
1 năm | ฿ 4,1620 | ฿ 4,6107 | 9,94% |
2 năm | ฿ 4,0496 | ฿ 4,7689 | 7,34% |
3 năm | ฿ 3,8689 | ฿ 4,7689 | 16,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Baht Thái (THB) |
MOP$ 1 | ฿ 4,5882 |
MOP$ 5 | ฿ 22,941 |
MOP$ 10 | ฿ 45,882 |
MOP$ 25 | ฿ 114,70 |
MOP$ 50 | ฿ 229,41 |
MOP$ 100 | ฿ 458,82 |
MOP$ 250 | ฿ 1.147,04 |
MOP$ 500 | ฿ 2.294,08 |
MOP$ 1.000 | ฿ 4.588,17 |
MOP$ 5.000 | ฿ 22.941 |
MOP$ 10.000 | ฿ 45.882 |
MOP$ 25.000 | ฿ 114.704 |
MOP$ 50.000 | ฿ 229.408 |
MOP$ 100.000 | ฿ 458.817 |
MOP$ 500.000 | ฿ 2.294.084 |