Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / MOP Đảo
฿
=
MOP$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,2169 MOP$ 0,2219 0,65%
3 tháng MOP$ 0,2169 MOP$ 0,2275 4,06%
1 năm MOP$ 0,2169 MOP$ 0,2405 8,38%
2 năm MOP$ 0,2097 MOP$ 0,2469 7,14%
3 năm MOP$ 0,2097 MOP$ 0,2585 15,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Pataca Ma Cao (MOP)
฿ 100MOP$ 21,889
฿ 500MOP$ 109,44
฿ 1.000MOP$ 218,89
฿ 2.500MOP$ 547,22
฿ 5.000MOP$ 1.094,44
฿ 10.000MOP$ 2.188,88
฿ 25.000MOP$ 5.472,20
฿ 50.000MOP$ 10.944
฿ 100.000MOP$ 21.889
฿ 500.000MOP$ 109.444
฿ 1.000.000MOP$ 218.888
฿ 2.500.000MOP$ 547.220
฿ 5.000.000MOP$ 1.094.440
฿ 10.000.000MOP$ 2.188.879
฿ 50.000.000MOP$ 10.944.397