Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,2169 | MOP$ 0,2219 | 0,65% |
3 tháng | MOP$ 0,2169 | MOP$ 0,2275 | 4,06% |
1 năm | MOP$ 0,2169 | MOP$ 0,2405 | 8,38% |
2 năm | MOP$ 0,2097 | MOP$ 0,2469 | 7,14% |
3 năm | MOP$ 0,2097 | MOP$ 0,2585 | 15,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Pataca Ma Cao (MOP) |
฿ 100 | MOP$ 21,889 |
฿ 500 | MOP$ 109,44 |
฿ 1.000 | MOP$ 218,89 |
฿ 2.500 | MOP$ 547,22 |
฿ 5.000 | MOP$ 1.094,44 |
฿ 10.000 | MOP$ 2.188,88 |
฿ 25.000 | MOP$ 5.472,20 |
฿ 50.000 | MOP$ 10.944 |
฿ 100.000 | MOP$ 21.889 |
฿ 500.000 | MOP$ 109.444 |
฿ 1.000.000 | MOP$ 218.888 |
฿ 2.500.000 | MOP$ 547.220 |
฿ 5.000.000 | MOP$ 1.094.440 |
฿ 10.000.000 | MOP$ 2.188.879 |
฿ 50.000.000 | MOP$ 10.944.397 |