Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / TND Đảo
MOP$
=
DT
08/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,3857 DT 0,3933 0,18%
3 tháng DT 0,3827 DT 0,3933 0,27%
1 năm DT 0,3750 DT 0,3960 3,48%
2 năm DT 0,3623 DT 0,4083 3,12%
3 năm DT 0,3398 DT 0,4083 13,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Dinar Tunisia (TND)
MOP$ 10DT 3,8936
MOP$ 50DT 19,468
MOP$ 100DT 38,936
MOP$ 250DT 97,341
MOP$ 500DT 194,68
MOP$ 1.000DT 389,36
MOP$ 2.500DT 973,41
MOP$ 5.000DT 1.946,81
MOP$ 10.000DT 3.893,62
MOP$ 50.000DT 19.468
MOP$ 100.000DT 38.936
MOP$ 250.000DT 97.341
MOP$ 500.000DT 194.681
MOP$ 1.000.000DT 389.362
MOP$ 5.000.000DT 1.946.812