Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,3857 | DT 0,3933 | 0,18% |
3 tháng | DT 0,3827 | DT 0,3933 | 0,27% |
1 năm | DT 0,3750 | DT 0,3960 | 3,48% |
2 năm | DT 0,3623 | DT 0,4083 | 3,12% |
3 năm | DT 0,3398 | DT 0,4083 | 13,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Dinar Tunisia (TND) |
MOP$ 10 | DT 3,8936 |
MOP$ 50 | DT 19,468 |
MOP$ 100 | DT 38,936 |
MOP$ 250 | DT 97,341 |
MOP$ 500 | DT 194,68 |
MOP$ 1.000 | DT 389,36 |
MOP$ 2.500 | DT 973,41 |
MOP$ 5.000 | DT 1.946,81 |
MOP$ 10.000 | DT 3.893,62 |
MOP$ 50.000 | DT 19.468 |
MOP$ 100.000 | DT 38.936 |
MOP$ 250.000 | DT 97.341 |
MOP$ 500.000 | DT 194.681 |
MOP$ 1.000.000 | DT 389.362 |
MOP$ 5.000.000 | DT 1.946.812 |