Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 2,5427 | MOP$ 2,5927 | 0,37% |
3 tháng | MOP$ 2,5427 | MOP$ 2,6131 | 0,13% |
1 năm | MOP$ 2,5250 | MOP$ 2,6665 | 3,41% |
2 năm | MOP$ 2,4494 | MOP$ 2,7600 | 3,07% |
3 năm | MOP$ 2,4494 | MOP$ 2,9429 | 11,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Pataca Ma Cao (MOP) |
DT 1 | MOP$ 2,5731 |
DT 5 | MOP$ 12,866 |
DT 10 | MOP$ 25,731 |
DT 25 | MOP$ 64,329 |
DT 50 | MOP$ 128,66 |
DT 100 | MOP$ 257,31 |
DT 250 | MOP$ 643,29 |
DT 500 | MOP$ 1.286,57 |
DT 1.000 | MOP$ 2.573,14 |
DT 5.000 | MOP$ 12.866 |
DT 10.000 | MOP$ 25.731 |
DT 25.000 | MOP$ 64.329 |
DT 50.000 | MOP$ 128.657 |
DT 100.000 | MOP$ 257.314 |
DT 500.000 | MOP$ 1.286.571 |