Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / MOP Đảo
DT
=
MOP$
07/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 2,5427 MOP$ 2,5927 0,37%
3 tháng MOP$ 2,5427 MOP$ 2,6131 0,13%
1 năm MOP$ 2,5250 MOP$ 2,6665 3,41%
2 năm MOP$ 2,4494 MOP$ 2,7600 3,07%
3 năm MOP$ 2,4494 MOP$ 2,9429 11,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Pataca Ma Cao (MOP)
DT 1MOP$ 2,5731
DT 5MOP$ 12,866
DT 10MOP$ 25,731
DT 25MOP$ 64,329
DT 50MOP$ 128,66
DT 100MOP$ 257,31
DT 250MOP$ 643,29
DT 500MOP$ 1.286,57
DT 1.000MOP$ 2.573,14
DT 5.000MOP$ 12.866
DT 10.000MOP$ 25.731
DT 25.000MOP$ 64.329
DT 50.000MOP$ 128.657
DT 100.000MOP$ 257.314
DT 500.000MOP$ 1.286.571