Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 3,9603 | NT$ 4,0470 | 2,05% |
3 tháng | NT$ 3,8596 | NT$ 4,0470 | 4,53% |
1 năm | NT$ 3,7790 | NT$ 4,0470 | 6,36% |
2 năm | NT$ 3,5655 | NT$ 4,0470 | 11,99% |
3 năm | NT$ 3,4145 | NT$ 4,0470 | 16,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Tân Đài tệ (TWD) |
MOP$ 1 | NT$ 4,0454 |
MOP$ 5 | NT$ 20,227 |
MOP$ 10 | NT$ 40,454 |
MOP$ 25 | NT$ 101,14 |
MOP$ 50 | NT$ 202,27 |
MOP$ 100 | NT$ 404,54 |
MOP$ 250 | NT$ 1.011,35 |
MOP$ 500 | NT$ 2.022,71 |
MOP$ 1.000 | NT$ 4.045,41 |
MOP$ 5.000 | NT$ 20.227 |
MOP$ 10.000 | NT$ 40.454 |
MOP$ 25.000 | NT$ 101.135 |
MOP$ 50.000 | NT$ 202.271 |
MOP$ 100.000 | NT$ 404.541 |
MOP$ 500.000 | NT$ 2.022.706 |