Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / TWD Đảo
MOP$
=
NT$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 3,9603 NT$ 4,0470 2,05%
3 tháng NT$ 3,8596 NT$ 4,0470 4,53%
1 năm NT$ 3,7790 NT$ 4,0470 6,36%
2 năm NT$ 3,5655 NT$ 4,0470 11,99%
3 năm NT$ 3,4145 NT$ 4,0470 16,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Tân Đài tệ (TWD)
MOP$ 1NT$ 4,0454
MOP$ 5NT$ 20,227
MOP$ 10NT$ 40,454
MOP$ 25NT$ 101,14
MOP$ 50NT$ 202,27
MOP$ 100NT$ 404,54
MOP$ 250NT$ 1.011,35
MOP$ 500NT$ 2.022,71
MOP$ 1.000NT$ 4.045,41
MOP$ 5.000NT$ 20.227
MOP$ 10.000NT$ 40.454
MOP$ 25.000NT$ 101.135
MOP$ 50.000NT$ 202.271
MOP$ 100.000NT$ 404.541
MOP$ 500.000NT$ 2.022.706