Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,2470 | MOP$ 0,2525 | 1,01% |
3 tháng | MOP$ 0,2470 | MOP$ 0,2569 | 2,89% |
1 năm | MOP$ 0,2470 | MOP$ 0,2646 | 5,59% |
2 năm | MOP$ 0,2470 | MOP$ 0,2805 | 8,63% |
3 năm | MOP$ 0,2470 | MOP$ 0,2929 | 13,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
NT$ 100 | MOP$ 24,881 |
NT$ 500 | MOP$ 124,40 |
NT$ 1.000 | MOP$ 248,81 |
NT$ 2.500 | MOP$ 622,02 |
NT$ 5.000 | MOP$ 1.244,05 |
NT$ 10.000 | MOP$ 2.488,09 |
NT$ 25.000 | MOP$ 6.220,23 |
NT$ 50.000 | MOP$ 12.440 |
NT$ 100.000 | MOP$ 24.881 |
NT$ 500.000 | MOP$ 124.405 |
NT$ 1.000.000 | MOP$ 248.809 |
NT$ 2.500.000 | MOP$ 622.023 |
NT$ 5.000.000 | MOP$ 1.244.047 |
NT$ 10.000.000 | MOP$ 2.488.094 |
NT$ 50.000.000 | MOP$ 12.440.468 |