Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MOP Đảo
NT$
=
MOP$
06/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,2470 MOP$ 0,2525 1,01%
3 tháng MOP$ 0,2470 MOP$ 0,2569 2,89%
1 năm MOP$ 0,2470 MOP$ 0,2646 5,59%
2 năm MOP$ 0,2470 MOP$ 0,2805 8,63%
3 năm MOP$ 0,2470 MOP$ 0,2929 13,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Pataca Ma Cao (MOP)
NT$ 100MOP$ 24,881
NT$ 500MOP$ 124,40
NT$ 1.000MOP$ 248,81
NT$ 2.500MOP$ 622,02
NT$ 5.000MOP$ 1.244,05
NT$ 10.000MOP$ 2.488,09
NT$ 25.000MOP$ 6.220,23
NT$ 50.000MOP$ 12.440
NT$ 100.000MOP$ 24.881
NT$ 500.000MOP$ 124.405
NT$ 1.000.000MOP$ 248.809
NT$ 2.500.000MOP$ 622.023
NT$ 5.000.000MOP$ 1.244.047
NT$ 10.000.000MOP$ 2.488.094
NT$ 50.000.000MOP$ 12.440.468