Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 4,8250 | ₴ 4,9351 | 0,76% |
3 tháng | ₴ 4,6603 | ₴ 4,9351 | 4,50% |
1 năm | ₴ 4,4542 | ₴ 4,9351 | 6,59% |
2 năm | ₴ 3,6361 | ₴ 4,9351 | 30,16% |
3 năm | ₴ 3,2473 | ₴ 4,9351 | 40,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
MOP$ 1 | ₴ 4,8937 |
MOP$ 5 | ₴ 24,468 |
MOP$ 10 | ₴ 48,937 |
MOP$ 25 | ₴ 122,34 |
MOP$ 50 | ₴ 244,68 |
MOP$ 100 | ₴ 489,37 |
MOP$ 250 | ₴ 1.223,42 |
MOP$ 500 | ₴ 2.446,83 |
MOP$ 1.000 | ₴ 4.893,66 |
MOP$ 5.000 | ₴ 24.468 |
MOP$ 10.000 | ₴ 48.937 |
MOP$ 25.000 | ₴ 122.342 |
MOP$ 50.000 | ₴ 244.683 |
MOP$ 100.000 | ₴ 489.366 |
MOP$ 500.000 | ₴ 2.446.830 |