Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / UAH Đảo
MOP$
=
08/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,8250 4,9351 0,76%
3 tháng 4,6603 4,9351 4,50%
1 năm 4,4542 4,9351 6,59%
2 năm 3,6361 4,9351 30,16%
3 năm 3,2473 4,9351 40,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Hryvnia Ukraina (UAH)
MOP$ 1 4,8937
MOP$ 5 24,468
MOP$ 10 48,937
MOP$ 25 122,34
MOP$ 50 244,68
MOP$ 100 489,37
MOP$ 250 1.223,42
MOP$ 500 2.446,83
MOP$ 1.000 4.893,66
MOP$ 5.000 24.468
MOP$ 10.000 48.937
MOP$ 25.000 122.342
MOP$ 50.000 244.683
MOP$ 100.000 489.366
MOP$ 500.000 2.446.830