Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,2026 | MOP$ 0,2073 | 1,40% |
3 tháng | MOP$ 0,2026 | MOP$ 0,2139 | 4,46% |
1 năm | MOP$ 0,2026 | MOP$ 0,2245 | 6,58% |
2 năm | MOP$ 0,2026 | MOP$ 0,2750 | 23,55% |
3 năm | MOP$ 0,2026 | MOP$ 0,3080 | 29,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₴ 100 | MOP$ 20,338 |
₴ 500 | MOP$ 101,69 |
₴ 1.000 | MOP$ 203,38 |
₴ 2.500 | MOP$ 508,45 |
₴ 5.000 | MOP$ 1.016,89 |
₴ 10.000 | MOP$ 2.033,79 |
₴ 25.000 | MOP$ 5.084,47 |
₴ 50.000 | MOP$ 10.169 |
₴ 100.000 | MOP$ 20.338 |
₴ 500.000 | MOP$ 101.689 |
₴ 1.000.000 | MOP$ 203.379 |
₴ 2.500.000 | MOP$ 508.447 |
₴ 5.000.000 | MOP$ 1.016.894 |
₴ 10.000.000 | MOP$ 2.033.788 |
₴ 50.000.000 | MOP$ 10.168.938 |