Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / USD Đảo
MOP$
=
US$
08/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,1239 US$ 0,1245 0,30%
3 tháng US$ 0,1235 US$ 0,1247 0,31%
1 năm US$ 0,1230 US$ 0,1253 0,15%
2 năm US$ 0,1214 US$ 0,1263 0,59%
3 năm US$ 0,1214 US$ 0,1266 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Đô la Mỹ (USD)
MOP$ 100US$ 12,416
MOP$ 500US$ 62,079
MOP$ 1.000US$ 124,16
MOP$ 2.500US$ 310,40
MOP$ 5.000US$ 620,79
MOP$ 10.000US$ 1.241,59
MOP$ 25.000US$ 3.103,97
MOP$ 50.000US$ 6.207,95
MOP$ 100.000US$ 12.416
MOP$ 500.000US$ 62.079
MOP$ 1.000.000US$ 124.159
MOP$ 2.500.000US$ 310.397
MOP$ 5.000.000US$ 620.795
MOP$ 10.000.000US$ 1.241.589
MOP$ 50.000.000US$ 6.207.945