Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / MOP Đảo
US$
=
MOP$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 8,0425 MOP$ 8,0775 0,25%
3 tháng MOP$ 8,0077 MOP$ 8,1322 0,17%
1 năm MOP$ 7,9788 MOP$ 8,1322 0,33%
2 năm MOP$ 7,9153 MOP$ 8,2345 1,08%
3 năm MOP$ 7,9001 MOP$ 8,2345 0,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Pataca Ma Cao (MOP)
US$ 1MOP$ 8,0593
US$ 5MOP$ 40,296
US$ 10MOP$ 80,593
US$ 25MOP$ 201,48
US$ 50MOP$ 402,96
US$ 100MOP$ 805,93
US$ 250MOP$ 2.014,81
US$ 500MOP$ 4.029,63
US$ 1.000MOP$ 8.059,25
US$ 5.000MOP$ 40.296
US$ 10.000MOP$ 80.593
US$ 25.000MOP$ 201.481
US$ 50.000MOP$ 402.963
US$ 100.000MOP$ 805.925
US$ 500.000MOP$ 4.029.626